словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

लिंग на вьетнамском языке:

1. quan hệ tình dục quan hệ tình dục



2. giới tính


Trẻ em được chia theo nhóm dựa vào độ tuổi và giới tính.