словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

लटकना на вьетнамском языке:

1. treo treo


Tôi muốn treo bức tranh này trong phòng khách.
Tôi phải treo cuốn lịch này ở đâu?