словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

मुलाकात на вьетнамском языке:

1. đáp đáp


Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Tôi có đáp ứng yêu cầu của bạn không?