словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

महत्वपूर्ण на вьетнамском языке:

1. có ý nghĩa có ý nghĩa


Đây là một chiến thắng có ý nghĩa với tất cả mọi thành viên trong đội.

2. quan trọng


Công việc này rất quan trọng với chị tôi.

3. đáng kể