словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

मंज़िल на вьетнамском языке:

1. sàn sàn


Anh ấy thích đi săn.
Vậy trong trường hợp đó, ai sẽ săn sóc con mèo của bạn?