словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

भोजन на вьетнамском языке:

1. bữa ăn bữa ăn


Đó thật sự là bữa ăn ngon.

2. thực phẩm thực phẩm



3. ẩm thực ẩm thực