словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

बुद्धिमान на вьетнамском языке:

1. thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

2. khôn ngoan


Theo ý kiến của tôi, Adrien đã đưa ra quyết định khôn ngoan.