словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

बीमार на вьетнамском языке:

1. bệnh bệnh


Căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bộ.

2. không khỏe mạnh không khỏe mạnh