словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

बाढ़ на вьетнамском языке:

1. lũ


Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Bọn họ giống như một lũ yêu ma tinh quái.