словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

बढ़ने на вьетнамском языке:

1. phát triển


Tôi ngừng phát triển khi tôi 18 tuổi.
Chúng ta đầu tư nhiều vào sự phát triển.