словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

बंदरगाह на вьетнамском языке:

1. hải cảng hải cảng



2. cổng cổng


Vượt qua cái cổng này chúng tôi không còn ở Pháp nữa.