словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

फायदा на вьетнамском языке:

1. lợi thế lợi thế



2. lợi nhuận lợi nhuận


Chúng ta đã làm ra lợi nhuận khổng lồ.
Quyết định đó dẫn chúng ta tới lợi nhuận cao hơn.