словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

प्रमाणपत्र на вьетнамском языке:

1. chứng chỉ chứng chỉ


Bạn phải làm việc cho chứng chỉ tốt nghiệp.