словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

प्रभाव на вьетнамском языке:

1. va chạm



2. ảnh hưởng


Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.

3. ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.