словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

पोशाक на вьетнамском языке:

1. váy váy


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.

2. trang phục trang phục