словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

पूंछ на вьетнамском языке:

1. đuôi đuôi


Thỏ có tai dài và đuôi ngắn.
Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.