словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

परेशान на вьетнамском языке:

1. khó chịu khó chịu


Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
Antoine rất khó chịu.

2. thần kinh thần kinh



3. bối rối bối rối


Marie rất bối rối không biết phải làm gì.

4. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.