словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

पतला на вьетнамском языке:

1. mỏng mỏng


Con dao này có một cái lưỡi mỏng.

2. mảnh khảnh mảnh khảnh


Alain rất cao và mảnh khảnh.

3. gầy gầy