словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

त्रिमास на вьетнамском языке:

1. quý


Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Tôi rất vui khi đến thăm quý tr­ường.
Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?