словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

तमन्ना на вьетнамском языке:

1. muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?