словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

टहल लो на вьетнамском языке:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.