словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

झींगा на вьетнамском языке:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?