словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

जुडिये на вьетнамском языке:

1. kết nối


Cây cầu kết nối hai phần của thành phố.
Khách sạn chúng tôi có kết nối Internet nhanh.