словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

छोटा на вьетнамском языке:

1. nhỏ nhỏ


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.