словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

घोषणा на вьетнамском языке:

1. thông báo


Chị bạn thông báo cho tôi về bệnh của bạn.
John sẽ đưa ra một thông báo quan trọng vào sáng thứ năm.