словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

गुस्सा на вьетнамском языке:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?