словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

कलाकार на вьетнамском языке:

1. nghệ sĩ nghệ sĩ


Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.