словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

कठोर на вьетнамском языке:

1. nghiêm ngặt



2. khó khăn


Tôi gặp khó khăn khi ở trường.

3. nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.