словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

कक्षा на вьетнамском языке:

1. lớp học lớp học



2. lớp lớp


Nó học lớp mấy?
Chúng ta phải tô mọt lớp sơn cuối cùng.