словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

उम्मीदवार на вьетнамском языке:

1. ứng cử viên ứng cử viên


Đây là ứng cử viên của chúng ta cho cuộc bầu chọn tổng thống.