словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

उत्तर на вьетнамском языке:

1. câu trả lời


Tôi không muốn một câu trả lời ngắn.
Không có câu trả lời đơn giản nào.

2. phía bắc


Vị khách của chúng ta đên từ phía bắc.