словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

ईमानदार на вьетнамском языке:

1. trung thực trung thực



2. tận tâm tận tâm



3. chân thành


Tôi muốn bày tỏ lời xin lỗi chân thành.