словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

आरामदायक на вьетнамском языке:

1. thoải mái thoải mái


Tấm nệm này rất thoải mái.

2. ấm cúng ấm cúng


Cái gối này nhỏ nhưng rất ấm cúng.