словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

अलग на вьетнамском языке:

1. riêng


Đó là xe riêng của tôi.
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.