словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

अध्यापक на вьетнамском языке:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.