словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

अच्छा на вьетнамском языке:

1. đẹp đẹp


Vợ anh ấy rất đẹp.

2. tốt tốt


Maria thật sự là một người tốt.