словарь хинди - вьетнамский

हिन्दी, हिंदी - Tiếng Việt

अंगूठी на вьетнамском языке:

1. vòng vòng


Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.