словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

sommaire на вьетнамском языке:

1. nội dung


Trong cái hộp này có một nội dung kì lạ.

Вьетнамский слово "sommaire«(nội dung) встречается в наборах:

Parties du livre en vietnamien