словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

quatre-vingt-dix на вьетнамском языке:

1. chín mươi



Вьетнамский слово "quatre-vingt-dix«(chín mươi) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Pháp
Nombres en vietnamien