словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

propre на вьетнамском языке:

1. sạch sạch



2. riêng riêng


Đó là xe riêng của tôi.
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Tôi có điện thoại trong phòng riêng.