словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

prendre на вьетнамском языке:

1. có



2. lấy lấy


Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy