словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

mauvais на вьетнамском языке:

1. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Вьетнамский слово "mauvais«(xấu) встречается в наборах:

Traits de personnalité en vietnamien

2. bệnh bệnh


Căn bệnh Alzheimer ảnh hưởng đến não bộ.