словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

librairie на вьетнамском языке:

1. hiệu sách hiệu sách


Tôi không tìm thấy sách của mình ở hiệu sách.

Вьетнамский слово "librairie«(hiệu sách) встречается в наборах:

Bâtiments en vietnamien

2. cửa hàng sách cửa hàng sách



Вьетнамский слово "librairie«(cửa hàng sách) встречается в наборах:

Types de magasins en vietnamien