словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

la profession на вьетнамском языке:

1. nghề nghiệp nghề nghiệp


Diễn viên hầu như không phải là nghề nghiệp lâu dài.

Вьетнамский слово "la profession«(nghề nghiệp) встречается в наборах:

Tên của các loại danh từ và tính từ đi theo đúng n...