словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

entreprise на вьетнамском языке:

1. kinh doanh kinh doanh


Marie mơ ước bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Irene nghĩ ra kế hoạch kinh doanh tuyệt vời.

2. công ty công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

Вьетнамский слово "entreprise«(công ty) встречается в наборах:

Top 15 des mots d'affaires en vietnamien