словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

doux на вьетнамском языке:

1. dịu dàng dịu dàng



2. ngọt ngào ngọt ngào



3. nhẹ nhàng nhẹ nhàng



4. mềm mềm


Cái gối này không đủ mềm.