словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

cru на вьетнамском языке:

1. nguyên nguyên


May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Thằng này sao chép y nguyên những gì trang web kia hướng dẫn.
Muối là nguyên liệu nhất thiết phải có để nấu nướng.
Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Nguyên bịch luôn mà nó bán có mười ngàn đồng!