словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

confiant на вьетнамском языке:

1. tự tin tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Вьетнамский слово "confiant«(tự tin) встречается в наборах:

Traits de personnalité en vietnamien