словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

cheveux на вьетнамском языке:

1. tóc tóc


Đi uốn tóc đi.
Tóc ngắn hợp với bạn.
Tóc của cô ấy dài.
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.

Вьетнамский слово "cheveux«(tóc) встречается в наборах:

Parties du corps en vietnamien
đặc điểm người