словарь французский - вьетнамский

Français - Tiếng Việt

bibliothèque на вьетнамском языке:

1. thư viện thư viện


Tôi đã tìm thấy sách của mình ở thư viện.

2. tủ sách tủ sách



3. kệ sách kệ sách



Вьетнамский слово "bibliothèque«(kệ sách) встречается в наборах:

Vocabulaire du salon en vietnamien